🌟 앉아서 벼락 맞다

1. 가만히 있다가 생각지 못한 화를 당하다.

1. NGỒI HỨNG CHỊU SẤM SÉT: Ngồi yên hứng chịu cơn tức giận mà mình không ngờ đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규야, 아까 보니 선생님이 너한테 화가 단단히 나셨더라. 무슨 일 있니?
    Seung-gyu, i saw earlier that the teacher was really mad at you. is something wrong?
    Google translate 아니, 나 특별히 잘못한 일이 없는데. 괜히 나만 앉아서 벼락 맞는 건 아니겠지?
    No, i didn't do anything particularly wrong. i hope i'm not the only one who sits down and gets struck by lightning.

앉아서 벼락 맞다: be struck by lightning while being seated,座って雷に打たれる,être frappé par la foudre en étant assis,recibir un rayo sentado,,,ngồi hứng chịu sấm sét,(ป.ต.)นั่งแล้วโดนฟ้าผ่า ; จู่ ๆ ก็โดนด่า,,попасть под лихую руку; быть без вины виноватым,坐着挨雷劈;祸从天降;飞来横祸,

💕Start 앉아서벼락맞다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)